WebExpectoration. / eks¸pektə´reiʃən /, Danh từ: sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, Đờm khạc ra, Y... Webexpectedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expectedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expectedly. Từ điển Anh Việt. expectedly. xem expect. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Lí thuyết hữu dụng kì vọng (Expected utility theory) là …
WebExpected Return là Suất Sinh Lời Kỳ Vọng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Ý nghĩa - Giải thích Expected Return nghĩa là Suất Sinh Lời Kỳ Vọng. Tỷ lệ … WebÝ nghĩa tiếng việt của từ expectedly trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến expectedly . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary children cpd
Nghĩa của từ Expectedly - Từ điển Anh - Việt
WebMar 29, 2024 · Supplementary file 4: Multivariable IVW-MR estimates of plasma TG levels on significant and replicated associations (tier 1–3) using UKB data.Shown are the estimates, standard deviations, and p-values of multivariable IVW-MR results controlling for HDL-C, LDL-C, ApoB levels, or all three, in the discovery stage.Only tier 1–3 results … Webเฉียบพลัน [chīepphlan] (adv) EN: suddenly ; forcefully ; unexpectedly; abruptly โดยบังเอิญ [dōi bang-oēn] (adv) EN: accidentally ; by chance ; unexpectedly FR: par hasard ; accidentellement ; par accident โดยกระทันหัน [dōi krathanhan] (adv) EN: unexpectedly โดยมิได้คาดคิด WebAPI là cụm viết tắt của Giao diện chương trình ứng dụng. Trong ngữ cảnh API, từ “Ứng dụng” đề cập đến mọi phần mềm có chức năng riêng biệt. Giao diện có thể được xem là một hợp đồng dịch vụ giữa 2 ứng dụng. Hợp đồng này xác định cách thức hai ứng ... children cpf top up